朔庄省
朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng(越南文) 省滀臻、朔庄、滀𱜞(汉喃文) | |
---|---|
省 | |
朔庄省在越南的位置 | |
坐标:9°40′N 105°50′E / 9.67°N 105.83°E | |
国家 | 越南 |
地理分区 | 湄公河三角洲 |
省会 | 朔庄市 |
政府 | |
• 类型 | 人民议会制度 |
• 行政机构 | 朔庄省人民委员会 |
面积 | |
• 总计 | 3,311.87 平方公里(1,278.72 平方英里) |
人口(2019年) | |
• 总计 | 1,199,653人 |
• 密度 | 362人/平方公里(938人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
邮政编码 | 96xxx |
电话区号 | 299 |
ISO 3166码 | VN-52 |
车辆号牌 | 83 |
行政区划代码 | 94 |
民族 | 京族、高棉族、汉族 |
网站 | 朔庄省电子通信门户网站 |
朔庄省(越南语:Tỉnh Sóc Trăng/省滀臻、省朔庄、省滀𱜞[1]),一作“滀臻省”,又译“蓄臻省”[2],是越南湄公河三角洲的一个省,省莅朔庄市。
名称
“朔庄”(Sóc Trăng),来源于高棉语 "ស្រុក" (srok, “村寨”) 和"ឃ្លាំង" (khlĕəng, “仓库”), 意为“仓库用地”; 也有来源显示"Sóc Trăng"是高棉语"ស្រុក ត្រែង"(srok traeng,"traeng"即芦苇 ) 的音译,即“芦苇村寨”之意。
地理
朔庄省北和西北接后江省,西南接薄寮省,东北接茶荣省和永隆省,东和东南临南中国海。
历史
行政区划
朔庄省下辖1市2市社8县,省莅朔庄市。
- 朔庄市(Thành phố Sóc Trăng)
- 我𠄼市社(Thị xã Ngã Năm)
- 永州市社(Thị xã Vĩnh Châu)
- 周城县(Huyện Châu Thành)
- 岣崂榕县(Huyện Cù Lao Dung)
- 计册县(Huyện Kế Sách)
- 隆富县(Huyện Long Phú)
- 美秀县(Huyện Mỹ Tú)
- 美川县(Huyện Mỹ Xuyên)
- 盛治县(Huyện Thạnh Trị)
- 镇夷县(Huyện Trần Đề)
注释
- ^ “朔庄”见于《南国地舆》等法属时期的书籍;“滀臻”见于《大南实录》;“滀𱜞”见于《皇越一统舆地志》和《嘉定城通志》。
- ^ 多见于台湾出版的相关书籍和地图。
- ^ Nghị quyết 64/NQ-CP năm 2009 điều chỉnh địa giới hành chính các xã để thành lập thị trấn thuộc các huyện: Thạnh Trị, Long Phú; điều chỉnh địa giới hành chính huyện Long Phú và huyện Mỹ Xuyên để thành lập huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng do Chính phủ ban hành. [2020-03-12]. (原始内容存档于2020-06-10).
- ^ Nghị quyết 90/NQ-CP năm 2011 về thành lập thị xã Vĩnh Châu, phường thuộc thị xã Vĩnh Châu và thị trấn Đại Ngãi thuộc huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng do Chính phủ ban hành. [2020-03-12]. (原始内容存档于2021-01-13).
- ^ Nghị quyết 133/NQ-CP năm 2013 thành lập thị xã Ngã Năm và 3 phường thuộc thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng do Chính phủ ban hành. [2020-03-12]. (原始内容存档于2021-01-13).
外部链接
- 朔庄省电子通信门户网站 (页面存档备份,存于互联网档案馆)(越南文)