𢄂𥺊县
𢄂𥺊县 Huyện Chợ Gạo | |
---|---|
县 | |
坐标:10°22′01″N 106°28′01″E / 10.367°N 106.467°E | |
国家 | 越南 |
省 | 前江省 |
行政区划 | 1市镇18社 |
县莅 | 𢄂𥺊市镇 |
面积 | |
• 总计 | 229.43 平方公里(88.58 平方英里) |
人口(2019年) | |
• 總計 | 186,034人 |
• 密度 | 811人/平方公里(2,100人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 𢄂𥺊县电子信息门户网站 |
𢄂𥺊县(越南语:Huyện Chợ Gạo/縣𢄂𥺊[1]),又译“米市县”[2][3]:195,是越南前江省下辖的一个县。
县名释义
Chợ Gạo对应汉喃文是“𢄂𥺊”,“𢄂”字的意思是“集市”,“𥺊”字的意思是“大米”,合起来就是名为“大米”的“集市”,即“米市”。
地理
𢄂𥺊县东接鹅贡西县,西接美湫市和周城县,北接隆安省新安市和周城县,南接新富东县和槟椥省平大县、周城县。
历史
2009年6月29日,良和乐社、双平社2社部分区域划归美湫市管辖[4]。
行政区划
𢄂𥺊县下辖1市镇18社,县莅𢄂𥺊市镇。
- 𢄂𥺊市镇(Thị trấn Chợ Gạo)
- 安盛水社(Xã An Thạnh Thủy)
- 平宁社(Xã Bình Ninh)
- 平潘社(Xã Bình Phan)
- 平复一社(Xã Bình Phục Nhứt)
- 登兴福社(Xã Đăng Hưng Phước)
- 和定社(Xã Hòa Định)
- 和净社(Xã Hòa Tịnh)
- 隆平田社(Xã Long Bình Điền)
- 良和乐社(Xã Lương Hòa Lạc)
- 美净安社(Xã Mỹ Tịnh An)
- 富结社(Xã Phú Kiết)
- 关隆社(Xã Quơn Long)
- 双平社(Xã Song Bình)
- 新平盛社(Xã Tân Bình Thạnh)
- 新顺平社(Xã Tân Thuận Bình)
- 清平社(Xã Thanh Bình)
- 中和社(Xã Trung Hòa)
- 春东社(Xã Xuân Đông)
注释
- ^ 汉字写法来自《皇越一統輿地志》。
- ^ 丛国胜《越南行政地名译名手册》所用译名。
- ^ Zhongguo di tu chu ban she; 中国地图出版社, Shi jie biao zhun di ming di tu ji = Atlas of standard place names of the world., 2014 [2021-11-23], ISBN 978-7-5031-7584-8, OCLC 1048269981
- ^ Nghị quyết số 28/NQ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính huyện Châu Thành, huyện Chợ Gạo để mở rộng địa giới hành chính thành phố Mỹ Tho; điều chỉnh địa giới hành chính xã, thành lập xã thuộc thành phố Mỹ Tho, huyện Châu Thành, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang do Chính phủ ban hành. [2020-04-22]. (原始内容存档于2020-03-21).