油汀县
油汀县 Huyện Dầu Tiếng | |
---|---|
县 | |
坐标:11°16′49″N 106°21′48″E / 11.280162°N 106.36342°E | |
国家 | 越南 |
省 | 平阳省 |
行政区划 | 1市镇11社 |
县莅 | 油汀市镇 |
面积 | |
• 总计 | 719.84 平方公里(277.93 平方英里) |
人口(2019年) | |
• 總計 | 113,830人 |
• 密度 | 158人/平方公里(410人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 油汀县电子信息门户网站 |
油汀县(越南语:Huyện Dầu Tiếng)[1]是越南平阳省下辖的一个县。
地理
油汀县东接𤅶葛市、保邦县和平福省真诚市社,南接胡志明市纠支县和西宁省盏盘市社,西接西宁省杨明珠县和新珠县,北接平福省汉广县。
历史
2003年12月10日,安立社部分区域划归定合社管辖,油汀市镇、定安社和定合社析置定城社[2]。
行政区划
油汀县下辖1市镇11社,县莅油汀市镇。
- 油汀市镇(Thị trấn Dầu Tiếng)
- 安立社(Xã An Lập)
- 定安社(Xã Định An)
- 定合社(Xã Định Hiệp)
- 定城社(Xã Định Thành)
- 隆和社(Xã Long Hòa)
- 隆新社(Xã Long Tân)
- 明和社(Xã Minh Hòa)
- 明新社(Xã Minh Tân)
- 明盛社(Xã Minh Thạnh)
- 清安社(Xã Thanh An)
- 清泉社(Xã Thanh Tuyền)
注释
- ^ 中国地图出版社《世界标准地名地图集》译作“油汀”。
- ^ Nghị định 156/2003/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính, thành lập phường, xã thuộc thị xã Thủ Dầu Một và các huyện Dầu Tiếng, Phú Giáo, Dĩ An tỉnh Bình Dương. [2020-04-23]. (原始内容存档于2020-04-01).