生胡县
生胡县 Huyện Sìn Hồ | |
---|---|
县 | |
坐标:22°18′00″N 103°16′30″E / 22.3°N 103.275°E | |
国家 | 越南 |
省 | 莱州省 |
行政区划 | 1市镇21社 |
县莅 | 生胡市镇 |
面积 | |
• 总计 | 1,530.06 平方公里(590.76 平方英里) |
人口(2018年) | |
• 总计 | 81,360人 |
• 密度 | 53.2人/平方公里(138人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
网站 | 生胡县电子信息门户网站 |
生胡县(越南语:Huyện Sìn Hồ/縣生胡[1]),又译作“辛霍县”[2],是越南莱州省下辖的一个县。面积1530.06平方千米,2018年总人口为81360人。
地理
生胡县北接丰收县和中国云南省,南接山罗省琼崖县、奠边省朵佐县、孟查县和芒莱市社,东接新渊县、三塘县和莱州市,西接南颜县。
历史
2012年11月2日,生胡县臻嚧社析设南悲社,南班社析设中寨社,并以黎利社、南本社、南悲社、葡萄社和中寨社5社和芒齐县1市镇5社析置南颜县[3]。
行政区划
生胡县下辖1市镇21社,县莅生胡市镇。
- 生胡市镇(Thị trấn Sìn Hồ)
- 根姑社(Xã Căn Co)
- 臻嚧社(Xã Chăn Nưa)
- 鸿收社(Xã Hồng Thu)
- 廊模社(Xã Làng Mô)
- 农胜社(Xã Lùng Thàng)
- 马挂社(Xã Ma Quai)
- 南吒社(Xã Nậm Cha)
- 稔圭社(Xã Nậm Cuổi)
- 稔罕社(Xã Nậm Hăn)
- 南麻社(Xã Nậm Mạ)
- 稔沁社(Xã Nậm Tăm)
- 农好社(Xã Noong Hẻo)[4]
- 巴科社(Xã Pa Khóa)
- 巴苹社(Xã Pa Tần)
- 繁树林社(Xã Phăng Sô Lin)
- 坪河社(Xã Phìn Hồ)
- 布参哈社(Xã Pu Sam Cáp)
- 沙提坪社(Xã Sà Dề Phìn)
- 大敖社(Xã Tả Ngảo)[5]
- 大坪社(Xã Tả Phìn)
- 多箐寨社(Xã Tủa Sín Chải)
注释
- ^ Vũ Thị Minh Hương; Nguyễn Văn Nguyên; Philippe Papin (编). Địa danh và tài liệu lưu trữ về làng xã Bắc-Kỳ Répertoire des toponymes et des archives villageoises du Bắc-Kỳ [北圻村社地名和档案资料]. 河内: 法国远东学院、越南文化通信出版社. 1999: 484, 486. OCLC 44927744.
- ^ 中国地图出版社《世界标准地名地图集》所用译名。
- ^ Nghị quyết 71/NQ-CP năm 2012 điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập đơn vị hành chính cấp xã, cấp huyện thuộc tỉnh Lai Châu. [2020-01-01]. (原始内容存档于2020-04-01).
- ^ Vũ Thị Minh Hương; Nguyễn Văn Nguyên; Philippe Papin (编). Địa danh và tài liệu lưu trữ về làng xã Bắc-Kỳ Répertoire des toponymes et des archives villageoises du Bắc-Kỳ [北圻村社地名和档案资料]. 河内: 法国远东学院、越南文化通信出版社. 1999: 482. OCLC 44927744.
- ^ Vũ Thị Minh Hương; Nguyễn Văn Nguyên; Philippe Papin (编). Địa danh và tài liệu lưu trữ về làng xã Bắc-Kỳ Répertoire des toponymes et des archives villageoises du Bắc-Kỳ [北圻村社地名和档案资料]. 河内: 法国远东学院、越南文化通信出版社. 1999: 501. OCLC 44927744.