锦川县
锦川县 Huyện Cẩm Xuyên | |
---|---|
县 | |
坐标:18°11′30″N 106°00′00″E / 18.1917°N 106°E | |
国家 | 越南 |
省 | 河静省 |
行政区划 | 2市镇19社 |
县莅 | 锦川市镇 |
面积 | |
• 总计 | 618.76 平方公里(238.90 平方英里) |
人口(2024年) | |
• 總計 | 178,133人 |
• 密度 | 288人/平方公里(746人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 锦川县电子信息门户网站 |
锦川县(越南语:Huyện Cẩm Xuyên/縣錦川[1])是越南河静省下辖的一个县。
地理
锦川县北接河靜市;南接广平省宣化县;东南接奇英县;西接石河县和香溪县;东北临南海。
历史
2019年11月21日,锦辉社并入锦川市镇,锦南社、锦福社和锦升社合并为南福升社,锦安社和锦和社合并为安和社[2]。
2024年11月14日,越南国会常务委员会通过决议,自2025年1月1日起,锦咏社和锦平社划归河静市管辖[3]。
行政区划
锦川县下辖2市镇19社,县莅锦川市镇。
- 锦川市镇(Thị trấn Cẩm Xuyên)
- 天琴市镇(Thị trấn Thiên Cầm)
- 锦睿社(Xã Cẩm Duệ)
- 锦阳社(Xã Cẩm Dương)
- 锦河社(Xã Cẩm Hà)
- 锦兴社(Xã Cẩm Hưng)
- 锦乐社(Xã Cẩm Lạc)
- 锦岭社(Xã Cẩm Lĩnh)
- 锦禄社(Xã Cẩm Lộc)
- 锦明社(Xã Cẩm Minh)
- 锦美社(Xã Cẩm Mỹ)
- 锦让社(Xã Cẩm Nhượng)
- 锦关社(Xã Cẩm Quan)
- 锦光社(Xã Cẩm Quang)
- 锦山社(Xã Cẩm Sơn)
- 锦石社(Xã Cẩm Thạch)
- 锦城社(Xã Cẩm Thành)
- 锦盛社(Xã Cẩm Thịnh)
- 锦中社(Xã Cẩm Trung)
- 南福升社(Xã Nam Phúc Thăng)
- 安和社(Xã Yên Hòa)
注释
- ^ 汉字写法来自《大南一统志》维新本。
- ^ Nghị quyết 819/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Hà Tĩnh do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành. [2019-12-22]. (原始内容存档于2019-12-22).
- ^ Nghị quyết 1283/NQ-UBTVQH15 năm 2024 sắp xếp đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã của tỉnh Hà Tĩnh giai đoạn 2023-2025 do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành. [2024-11-27]. (原始内容存档于2024-12-02).