越南共和國軍隊旗幟列表
以下是越南共和國軍的旗幟(越南語: Quân lực Việt Nam Cộng hòa )。南越軍隊在 1955 年至 1975 年間使用的大部分旗幟。
旗幟 | 日期 | 使用 | 描述 |
---|---|---|---|
1967–1975 | 總統旗。 | ||
1967–1975 | 國防部長旗。 | ||
1967–1975 | ARVN 聯合總參謀部司令的旗幟。 | ||
1955–1965 | 武裝部隊旗幟。 | ||
1965–1975 | 戰旗。 | 會徽鷹以國旗為中心(3:4)。 | |
1965–1975 | 武裝部隊旗幟。 | 帶有鷹徽 ( RVNMF ) 的黃色區域。 | |
1965–1975 | 軍旗。 | 帶有徽章鷹( ARVN ) 的紅色區域。 | |
1965–1975 | 空軍旗。 | ||
1965–1975 | 海軍旗。 | ||
1955–1975 | 海軍少尉。 | ||
1955–1975 | 陳興道旗。 |
軍事院校
-
越南軍隊士官學校(1957—1975)
武裝部隊
兵團
師團
團
-
大叻軍事學院學員團
營
另見
參考
- ^ ARVN Junior Military Academy's website. [2023-03-31]. (原始內容存檔於2016-10-19).
- ^ Quang Trung National Training Center. [2023-03-31]. (原始內容存檔於2023-03-31).
- ^ Khóa 26 Đệ tam Kim Ngưu. [2023-03-31]. (原始內容存檔於2017-02-20).
- ^ The big music festival Thank You - The Wounded Soldiers Of The Republic Of Vietnam 7. [2023-03-31]. (原始內容存檔於2018-10-28).
- ^ Vietnam RVN flag Air Force To Quoc Khong Gian (aged) gold fringe. [2023-03-31]. (原始內容存檔於2023-03-31).
- ^ The Capital Securities Corps. [2023-03-31]. (原始內容存檔於2016-03-04).
- ^ Đại hội Nhảy dù Việt Nam Cộng hòa. [2023-03-31]. (原始內容存檔於2023-03-31).
- ^ Hội đoàn Quân đội Houston tưng bừng kỷ niệm Ngày Quân lực 19 tháng 6 năm 2011. [2023-03-31]. (原始內容存檔於2023-03-31).
- ^ Second Infantry Division & (Bill Garrison),第[1]頁.
- ^ Cựu quân nhân Sư đoàn 3 Bộ binh họp mặt. [2023-03-31]. (原始內容存檔於2014-04-19).
- ^ Hội cựu quân nhân Sư đoàn 9 Bộ binh. [2023-03-31]. (原始內容存檔於2013-12-03).
- ^ Quốc hận 30 tháng 4. [2023-03-31]. (原始內容存檔於2013-12-03).
- ^ Lễ ra mắt Hội Địa phương quân và nghĩa quân Bắc Cali. [2023-03-31]. (原始內容存檔於2013-12-20).
- 越南共和國士兵的肖像 (頁面存檔備份,存於互聯網檔案館)