跳至內容

胡志明市體育師範大學

座標10°45′10″N 106°39′36″E / 10.7528871°N 106.66004°E / 10.7528871; 106.66004
維基百科,自由的百科全書
胡志明市體育師範大學
Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh City University of Physical Education and Sports
創辦時間1976年3月24日
學校類型公立大學
校長周永輝(Châu Vĩnh Huy)副教授[1]
校址 越南胡志明市第五郡11坊阮廌路639號[2]
10°45′10″N 106°39′36″E / 10.7528871°N 106.66004°E / 10.7528871; 106.66004
校區市區
網站www.upes.edu.vn
位置
地圖

胡志明市體育師範大學越南語Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh),一譯胡志明市體育師範學院,是位於越南東南部胡志明市的一所全日制公辦體育類大學,由越南教育部越南語Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam)主管[3]

校史沿革

胡志明市體育師範大學肇始於1976年越南南方共和國政府成立的南方體育師範學校,後更名為中央第二體育師範學校[4];1984年,升格為專科層次的中央第二體育師範高等專科學校(越南語Trường Cao đẳng Sư phạm Thể dục Trung ương 2[5]

2005年,越南政府通過285/2005/QĐ-TTG號決定,同意中央第二體育師範高等專科學校升格為本科層次的胡志明市體育師範大學[6]

現況

相較於以培養合格運動員為主的胡志明市體育大學,胡志明市體育師範大學着眼於教育學和體育學的結合,故學校以發展體育教育專業、為越南中小學培養合格的體育教師為主要任務;並致力於成為越南體育教育和學校體育的科研中心及胡志明市的重點院校[7],以促進越南全民體育教育。該校亦有資格授予體育教育相關領域的學士碩士博士學位[8]

參考資料

  1. ^ TRỌNG NHÂN. Trưởng phòng Tổ chức làm hiệu trưởng ĐH Sư phạm TDTT TP.HCM. Tuổi Trẻ. 2018-11-20 [2023-07-11]. (原始內容存檔於2023-07-11) (越南語). 
  2. ^ 胡志明市大學生籃球賽今晚開幕. 西貢解放日報. 2019-11-30 [2023-07-11]. (原始內容存檔於2023-07-11). 
  3. ^ 越南胡志明市体育师范学院代表团访问北京体育大学. 中國國家體育總局. 2012-11-29 [2023-07-11]. (原始內容存檔於2023-07-11). 
  4. ^ Viet Nam, 20 Years of Reunification & Development. 越南胡志明市: Trung tâm hội chợ triẻ̂n lãm Việt Nam. 1995年: 41. OCLC 34752618 (越南語). 
  5. ^ Giáo dục đại học Việt Nam. 越南河內市: 越南教育出版社越南語Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam. 2004年: 460. OCLC 1003855808 (越南語). 
  6. ^ Quyết định số 285/2005/QĐ-TTG của Thủ tướng Chính phủ: QĐ thành lập Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao thành phố Hồ Chí Minh. 越南社會主義共和國政府網. 2005-11-08 [2023-07-11]. (原始內容存檔於2023-07-11) (越南語). 
  7. ^ Thành phố Hồ Chí Minh: Xây dựng Trường đại học Sư phạm thể dục-thể thao trở thành trường trọng điểm khu vực. 越南人民報. 2022-11-16 [2023-07-11]. (原始內容存檔於2023-07-11) (越南語). 
  8. ^ Trường đại học Sư phạm Thể dục Thể thao TP Hồ Chí Minh hướng đến là trường có uy tín trong nước và khu vực. 越南人民報. 2023-01-01 [2023-07-11]. (原始內容存檔於2023-07-11) (越南語). 

外部連結