广林语
广林语 | |
---|---|
Brển Quảng Lâm | |
母语国家和地区 | 越南 |
語系 | |
語言代碼 | |
ISO 639-3 | 无(mis) |
Glottolog | 无 |
广林语是一种未分类、缺乏记载的在越南西北奠边省芒㖇县广林社使用的南亚语系语言。Nguyễn Văn Huy (1975)是仅有的包含广林语资料的出版物。民族语将广林语视作抗语的另名。[1]
分类
Nguyen (1975)推测广林语和抗语(不确定是佤德昂语支还是克木语支语言)关系很近,但这还有待证实。所有数据都以越南语正字法(国语)给出。广林语使用者没有内名,简单地称他们自己为“Brển Quảng Lâm”。称“人”的词是p'xinh,这和布兴语是一样的。
音系
Nguyen (1975:431)以越南语正字法给出了下列广林语复辅音声母:s'n, p'x, p's, p'k', p'r, th'l, chơr, s'ch, s'i, k'r, k'ch, m'r, l'm, r'v, d'd, r'l.
另见
- 广林语词表 (维基词典)
参考
- Nguyễn Văn Huy (1975). "Về nhóm Kháng ở bản Quảng Lâm". In, Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam: Viện dân tộc học. Về vấn đề xác định thành phần các dân tộc thiểu số ở miền bắc Việt Nam, 429-443. Hà Nội: Nhà xuất bản khoa học xã hội.